Có 1 kết quả:

平等互利 píng děng hù lì ㄆㄧㄥˊ ㄉㄥˇ ㄏㄨˋ ㄌㄧˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) mutual benefit
(2) to share profits equitably

Bình luận 0