Có 1 kết quả:
平等互利 píng děng hù lì ㄆㄧㄥˊ ㄉㄥˇ ㄏㄨˋ ㄌㄧˋ
píng děng hù lì ㄆㄧㄥˊ ㄉㄥˇ ㄏㄨˋ ㄌㄧˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) mutual benefit
(2) to share profits equitably
(2) to share profits equitably
Bình luận 0
píng děng hù lì ㄆㄧㄥˊ ㄉㄥˇ ㄏㄨˋ ㄌㄧˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0